Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɛs.kin.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mesquinerie
/mɛs.kin.ʁi/
mesquineries
/mɛs.kin.ʁi/

mesquinerie gc /mɛs.kin.ʁi/

  1. Tính ti tiện, hành động ti tiện, thái độ ti tiện.
  2. Tính bủn xỉn.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa