gouge
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡɑʊdʒ/
Hoa Kỳ | [ˈɡɑʊdʒ] |
Danh từ
sửagouge /ˈɡɑʊdʒ/
- (Kỹ thuật) Cái đục máng, cái đục khum.
- Rânh máng; lỗ đục tròn.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự lừa đảo, sự lừa gạt.
Ngoại động từ
sửagouge ngoại động từ /ˈɡɑʊdʒ/
- (Thường) + out) đục bằng, đục máng.
- Khoét ra, moi ra, móc ra.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lừa dối, lừa đảo, lừa gạt (ai).
Chia động từ
sửagouge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gouge | |||||
Phân từ hiện tại | gouging | |||||
Phân từ quá khứ | gouged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gouge | gouge hoặc gougest¹ | gouges hoặc gougeth¹ | gouge | gouge | gouge |
Quá khứ | gouged | gouged hoặc gougedst¹ | gouged | gouged | gouged | gouged |
Tương lai | will/shall² gouge | will/shall gouge hoặc wilt/shalt¹ gouge | will/shall gouge | will/shall gouge | will/shall gouge | will/shall gouge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gouge | gouge hoặc gougest¹ | gouge | gouge | gouge | gouge |
Quá khứ | gouged | gouged | gouged | gouged | gouged | gouged |
Tương lai | were to gouge hoặc should gouge | were to gouge hoặc should gouge | were to gouge hoặc should gouge | were to gouge hoặc should gouge | were to gouge hoặc should gouge | were to gouge hoặc should gouge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gouge | — | let’s gouge | gouge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "gouge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡuʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gouge /ɡuʒ/ |
gouges /ɡuʒ/ |
gouge gc /ɡuʒ/
Tham khảo
sửa- "gouge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)