bán nguyệt
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaːn˧˥ ŋwiə̰ʔt˨˩ | ɓa̰ːŋ˩˧ ŋwiə̰k˨˨ | ɓaːŋ˧˥ ŋwiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːn˩˩ ŋwiət˨˨ | ɓaːn˩˩ ŋwiə̰t˨˨ | ɓa̰ːn˩˧ ŋwiə̰t˨˨ |
Danh từ
sửa- Nửa mặt tròn.
- Hình bán nguyệt.
- Anh về gánh gạch Bát Tràng. Xây hồ bán nguyệt cho nàng rửa chân. (ca dao)
Tham khảo
sửa- "bán nguyệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)