Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 半月.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːn˧˥ ŋwiə̰ʔt˨˩ɓa̰ːŋ˩˧ ŋwiə̰k˨˨ɓaːŋ˧˥ ŋwiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːn˩˩ ŋwiət˨˨ɓaːn˩˩ ŋwiə̰t˨˨ɓa̰ːn˩˧ ŋwiə̰t˨˨

Danh từ

sửa

bán nguyệt

  1. Nửa mặt tròn.
    Hình bán nguyệt.
    Anh về gánh gạch Bát Tràng. Xây hồ bán nguyệt cho nàng rửa chân. (ca dao)

Tham khảo

sửa