Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giám
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːm
˧˥
ja̰ːm
˩˧
jaːm
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːm
˩˩
ɟa̰ːm
˩˧
Phó từ
sửa
giám
Là từ chỉ một sự
điều khiển
,
điều tra
,
quyền lực
.
giám
thị
giám
khảo
giám
đốc
giám
định
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)