Tiếng Anh sửa

 
dam

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

dam /ˈdæm/

  1. (Động vật học) Vật mẹ.

Thành ngữ sửa

Danh từ sửa

dam /ˈdæm/

  1. Đập (ngăn nước).
  2. Nước ngăn lại, bể nước.

Ngoại động từ sửa

dam ngoại động từ /ˈdæm/

  1. Xây đập (ở nơi nào); ngăn (nước) bằng đập.
  2. (Nghĩa bóng) ((thường) + up) ghìm lại, kiềm chế lại.
    to dam up one's emotion — kiềm chế nỗi xúc động

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Arem sửa

Cách phát âm sửa

Số từ sửa

dam

  1. năm.