Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zo̤˨˩jo˧˧jo˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟo˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

giồ

  1. Như giô.
    Trán giồ.

Động từ

sửa

giồ

  1. ra.
    Chó giồ ra cắn.
  2. Nổi lên.
    Sóng giồ quá đầu người.

Tham khảo

sửa