fume
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfjuːm/
Hoa Kỳ | [ˈfjuːm] |
Danh từ
sửafume /ˈfjuːm/
- Khói, hơi khói, hơi bốc.
- the fumes of tobacco — khói thuốc lá
- the fumes of wine — hơi men
- Cơn (xúc động... ); cơn giận.
- to be a fume of impatience — đang lúc sốt ruột
- to be in a fume — đang cơn giận dỗi
Nội động từ
sửafume nội động từ /ˈfjuːm/
- Phun khói, phun lửa.
- Cáu kỉnh, nổi đoá.
- to fret, fuss and fume over (about) trifles — bực bội, làm ầm lên và cáu kỉnh về những chuyện lặt vặt
- Bốc lên (hơi, khói).
Ngoại động từ
sửafume ngoại động từ /ˈfjuːm/
Chia động từ
sửafume
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fume | |||||
Phân từ hiện tại | fuming | |||||
Phân từ quá khứ | fumed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fume | fume hoặc fumest¹ | fumes hoặc fumeth¹ | fume | fume | fume |
Quá khứ | fumed | fumed hoặc fumedst¹ | fumed | fumed | fumed | fumed |
Tương lai | will/shall² fume | will/shall fume hoặc wilt/shalt¹ fume | will/shall fume | will/shall fume | will/shall fume | will/shall fume |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fume | fume hoặc fumest¹ | fume | fume | fume | fume |
Quá khứ | fumed | fumed | fumed | fumed | fumed | fumed |
Tương lai | were to fume hoặc should fume | were to fume hoặc should fume | were to fume hoặc should fume | were to fume hoặc should fume | were to fume hoặc should fume | were to fume hoặc should fume |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fume | — | let’s fume | fume | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "fume", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)