founder
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɑʊn.dɜː/
Hoa Kỳ | [ˈfɑʊn.dɜː] |
Danh từ
sửafounder /ˈfɑʊn.dɜː/
- Thợ đúc (gang... ).
- Người thành lập, người sáng lập.
- (Thú y học) Viêm khớp chân, (ngựa) (vì làm việc quá sức).
Nội động từ
sửafounder nội động từ /ˈfɑʊn.dɜː/
- Sập xuống, sụt lở (đất, nhà).
- Bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm (tàu thuỷ).
- Bị quỵ (vì làm việc quá sức); bị què; bị sa lầy (ngựa).
Ngoại động từ
sửafounder ngoại động từ /ˈfɑʊn.dɜː/
Chia động từ
sửafounder
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to founder | |||||
Phân từ hiện tại | foundering | |||||
Phân từ quá khứ | foundered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | founder | founder hoặc founderest¹ | founders hoặc foundereth¹ | founder | founder | founder |
Quá khứ | foundered | foundered hoặc founderedst¹ | foundered | foundered | foundered | foundered |
Tương lai | will/shall² founder | will/shall founder hoặc wilt/shalt¹ founder | will/shall founder | will/shall founder | will/shall founder | will/shall founder |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | founder | founder hoặc founderest¹ | founder | founder | founder | founder |
Quá khứ | foundered | foundered | foundered | foundered | foundered | foundered |
Tương lai | were to founder hoặc should founder | were to founder hoặc should founder | were to founder hoặc should founder | were to founder hoặc should founder | were to founder hoặc should founder | were to founder hoặc should founder |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | founder | — | let’s founder | founder | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "founder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)