Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sáng lập
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
創立
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saːŋ
˧˥
lə̰ʔp
˨˩
ʂa̰ːŋ
˩˧
lə̰p
˨˨
ʂaːŋ
˧˥
ləp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaːŋ
˩˩
ləp
˨˨
ʂaːŋ
˩˩
lə̰p
˨˨
ʂa̰ːŋ
˩˧
lə̰p
˨˨
Động từ
sửa
sáng
lập
Lập
ra,
xây dựng
nên
đầu tiên
.
Sáng lập
ra một tờ báo mới.
Tham khảo
sửa
"
sáng lập
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)