foundered
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửafoundered
Chia động từ
sửafounder
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to founder | |||||
Phân từ hiện tại | foundering | |||||
Phân từ quá khứ | foundered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | founder | founder hoặc founderest¹ | founders hoặc foundereth¹ | founder | founder | founder |
Quá khứ | foundered | foundered hoặc founderedst¹ | foundered | foundered | foundered | foundered |
Tương lai | will/shall² founder | will/shall founder hoặc wilt/shalt¹ founder | will/shall founder | will/shall founder | will/shall founder | will/shall founder |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | founder | founder hoặc founderest¹ | founder | founder | founder | founder |
Quá khứ | foundered | foundered | foundered | foundered | foundered | foundered |
Tương lai | were to founder hoặc should founder | were to founder hoặc should founder | were to founder hoặc should founder | were to founder hoặc should founder | were to founder hoặc should founder | were to founder hoặc should founder |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | founder | — | let’s founder | founder | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.