Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑʊn.dɜ.ːiɳ/

Động từ

sửa

foundering

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của founder.

Danh từ

sửa

foundering (số nhiều founderings)

  1. Sự sụt lở; sự đắm tàu.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa