Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chìm nghỉm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
chìm
+
nghỉm
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨi̤m
˨˩
ŋḭm
˧˩˧
ʨim
˧˧
ŋim
˧˩˨
ʨim
˨˩
ŋim
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨim
˧˧
ŋim
˧˩
ʨim
˧˧
ŋḭʔm
˧˩
Động từ
sửa
chìm
nghỉm
Chìm
hẳn, không còn thấy
tăm tích
gì trên
mặt nước
.
Hòn đá rơi xuống nước
chìm nghỉm
.
Tham khảo
sửa
Chìm nghỉm,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam