Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflæ.tᵊn/

Ngoại động từ

sửa

flatten ngoại động từ /ˈflæ.tᵊn/

  1. Dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng.
  2. Đánh ngã sóng soài.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

flatten nội động từ /ˈflæ.tᵊn/

  1. Trở nên phẳng bẹt.
  2. Trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại.
    storm has flattened — bâo đã ngớt
  3. Bay hơi, bay mùi, hả.
    this beer has flattened — bia đã hả hơi

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa