Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈleɪs/
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Ngoại động từ sửa

enlace ngoại động từ /ɪn.ˈleɪs/

  1. Ôm ghì, ôm chặt, quấn bện.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

enlace  (số nhiều enlaces)

  1. Mối liên lạc; chỗ nối; vật để nối.
  2. Mối quan hệ, mối liên hệ.
  3. Sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân.
  4. (Hóa học, vật lý) Sự liên kết.
  5. (Máy tính) Liên kết, siêu liên kết (trên Internet).
  6. (Quân sự) Liên lạc.
  7. Người trung gian, người làm mối, người môi giới.

Từ liên hệ sửa