Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ket˧˥ hon˧˧kḛt˩˧ hoŋ˧˥kəːt˧˥ hoŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ket˩˩ hon˧˥kḛt˩˧ hon˧˥˧

Danh từ

sửa

kết hôn

  1. Chính thức lấy nhau làm vợ chồng.
    Giấy đăng kí kết hôn.
    Làm lễ kết hôn.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam