kết hôn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửakết hôn
- Chính thức lấy nhau làm vợ chồng.
- Giấy đăng kí kết hôn.
- Làm lễ kết hôn.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaChính thức lấy nhau làm vợ chồng
|
Tham khảo
sửa“vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam