môi giới
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
moj˧˧ zəːj˧˥ | moj˧˥ jə̰ːj˩˧ | moj˧˧ jəːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
moj˧˥ ɟəːj˩˩ | moj˧˥˧ ɟə̰ːj˩˧ |
Danh từ
sửamôi giới
- Người làm trung gian để cho hai bên tiếp xúc, giao thiệp với nhau.
- Làm môi giới hoà giải.
Tham khảo
sửa- "môi giới", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)