Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
môi giới
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
moj
˧˧
zəːj
˧˥
moj
˧˥
jə̰ːj
˩˧
moj
˧˧
jəːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
moj
˧˥
ɟəːj
˩˩
moj
˧˥˧
ɟə̰ːj
˩˧
Danh từ
sửa
môi giới
Người làm
trung gian
để cho
hai
bên
tiếp xúc
,
giao thiệp
với nhau
.
Làm
môi giới
hoà giải.
Tham khảo
sửa
"
môi giới
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)