Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈduː.əl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

duel (số nhiều duels) /ˈduː.əl/

  1. Cuộc đọ kiếm tay đôi, cuộc đọ súng tay đôi (để thanh toán một mối bất hoà, một mối hận thù...).
    an artillery duel — một cuộc đọ pháo
  2. Cuộc tranh chấp tay đôi (giữa hai người, hai đảng phái...).

Thành ngữ

sửa

Nội động từ

sửa

duel nội động từ /ˈduː.əl/

  1. Đọ kiếm tay đôi, đọ súng tay đôi.
  2. Tranh chấp tay đôi.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
duel
/dɥɛl/
duels
/dɥɛl/

duel /dɥɛl/

  1. Cuộc đấu tay đôi (bằng vũ khí để rửa nhục).
  2. (Nghĩa bóng) Cuộc đọ sức.
  3. (Ngôn ngữ học) Số đôi.

Tham khảo

sửa