duel
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈduː.əl/
Hoa Kỳ | [ˈduː.əl] |
Danh từ
sửaduel (số nhiều duels) /ˈduː.əl/
- Cuộc đọ kiếm tay đôi, cuộc đọ súng tay đôi (để thanh toán một mối bất hoà, một mối hận thù...).
- an artillery duel — một cuộc đọ pháo
- Cuộc tranh chấp tay đôi (giữa hai người, hai đảng phái...).
Thành ngữ
sửaNội động từ
sửaduel nội động từ /ˈduː.əl/
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của duel
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to duel | |||||
Phân từ hiện tại | duelling | |||||
Phân từ quá khứ | duelled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | duel | duel hoặc duellest¹ | duels hoặc duelleth¹ | duel | duel | duel |
Quá khứ | duelled | duelled hoặc duelledst¹ | duelled | duelled | duelled | duelled |
Tương lai | will/shall² duel | will/shall duel hoặc wilt/shalt¹ duel | will/shall duel | will/shall duel | will/shall duel | will/shall duel |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | duel | duel hoặc duellest¹ | duel | duel | duel | duel |
Quá khứ | duelled | duelled | duelled | duelled | duelled | duelled |
Tương lai | were to duel hoặc should duel | were to duel hoặc should duel | were to duel hoặc should duel | were to duel hoặc should duel | were to duel hoặc should duel | were to duel hoặc should duel |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | duel | — | let’s duel | duel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "duel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɥɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
duel /dɥɛl/ |
duels /dɥɛl/ |
duel gđ /dɥɛl/
Tham khảo
sửa- "duel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)