Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hận thù
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hə̰ʔn
˨˩
tʰṳ
˨˩
hə̰ŋ
˨˨
tʰu
˧˧
həŋ
˨˩˨
tʰu
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hən
˨˨
tʰu
˧˧
hə̰n
˨˨
tʰu
˧˧
Động từ
sửa
hận thù
Căm giận,
oán
hờn
sâu sắc
đến mức
luôn
nghĩ
đến việc phải
trả thù
.
Lòng đầy
hận thù
.
Xoá bỏ
hận thù
.