Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taj˧˧ ɗoj˧˧taj˧˥ ɗoj˧˥taj˧˧ ɗoj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taj˧˥ ɗoj˧˥taj˧˥˧ ɗoj˧˥˧

Định nghĩa

sửa

tay đôi

  1. Hai người với nhau, hai đơn vị với nhau.
    Cãi nhau tay đôi.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa