Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tajk˧˥ zə̤ːj˨˩ta̰t˩˧ ʐəːj˧˧tat˧˥ ɹəːj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tajk˩˩ ɹəːj˧˧ta̰jk˩˧ ɹəːj˧˧

Động từ

sửa

tách rời

  1. Chỉ sự phân chia của sự vật nào đó.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)