date
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdeɪt/
Hoa Kỳ | [ˈdeɪt] |
Danh từ
sửadate /ˈdeɪt/
Danh từ
sửadate /ˈdeɪt/
- Ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ.
- what's the date today? — hôm nay ngày bao nhiêu?
- date of birth — ngày tháng năm sinh
- (Thương nghiệp) Kỳ, kỳ hạn.
- to pay at fixed dates — trả đúng kỳ hạn
- at long date — kỳ hạn dài
- at short date — kỳ hạn ngắn
- Thời kỳ, thời đại.
- Roman date — thời đại La mã
- at that date electric light was unknown — thời kỳ đó người ta chưa biết đến đèn điện
- (Từ cổ,nghĩa cổ) ; (thơ ca) tuổi tác; đời người.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) sự hẹn hò, sự hẹn gặp.
- to have a date with somebody — hẹn gặp ai
- to make a date — hẹn hò
Ngoại động từ
sửadate ngoại động từ /ˈdeɪt/
- Đề ngày tháng; ghi niên hiệu.
- to date a letter — đề ngày tháng vào một bức thư
- to date back — đề lùi ngày tháng
- Xác định ngày tháng, xác định thời đại.
- to date an old statue — xác định thời đại của một pho tượng thời thượng cổ
- (Thông tục) Hẹn hò, hẹn gặp (ai).
Chia động từ
sửadate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to date | |||||
Phân từ hiện tại | dating | |||||
Phân từ quá khứ | dated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | date | date hoặc datest¹ | dates hoặc dateth¹ | date | date | date |
Quá khứ | dated | dated hoặc datedst¹ | dated | dated | dated | dated |
Tương lai | will/shall² date | will/shall date hoặc wilt/shalt¹ date | will/shall date | will/shall date | will/shall date | will/shall date |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | date | date hoặc datest¹ | date | date | date | date |
Quá khứ | dated | dated | dated | dated | dated | dated |
Tương lai | were to date hoặc should date | were to date hoặc should date | were to date hoặc should date | were to date hoặc should date | were to date hoặc should date | were to date hoặc should date |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | date | — | let’s date | date | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửadate nội động từ /ˈdeɪt/
- Có từ, bắt đầu từ, kể từ.
- this manuscript dates from the 14th century — bản viết tay này có từ thế kỷ 14
- dating from this period — kể từ thế kỷ đó
- Đã lỗi thời, đã cũ; trở nên lỗi thời.
- (Thông tục) Hẹn hò với bạn (bạn trai, bạn gái).
Chia động từ
sửadate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to date | |||||
Phân từ hiện tại | dating | |||||
Phân từ quá khứ | dated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | date | date hoặc datest¹ | dates hoặc dateth¹ | date | date | date |
Quá khứ | dated | dated hoặc datedst¹ | dated | dated | dated | dated |
Tương lai | will/shall² date | will/shall date hoặc wilt/shalt¹ date | will/shall date | will/shall date | will/shall date | will/shall date |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | date | date hoặc datest¹ | date | date | date | date |
Quá khứ | dated | dated | dated | dated | dated | dated |
Tương lai | were to date hoặc should date | were to date hoặc should date | were to date hoặc should date | were to date hoặc should date | were to date hoặc should date | were to date hoặc should date |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | date | — | let’s date | date | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "date", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)