Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chà là
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.4
Tính từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨa̤ː
˨˩
la̤ː
˨˩
ʨaː
˧˧
laː
˧˧
ʨaː
˨˩
laː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨaː
˧˧
laː
˧˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Chà Là
Danh từ
chà là
Cây
ăn
quả
,
thuộc
loại
cau
,
quả
như quả
nhót
,
có vị
ngọt
.
Quả
chà là
và các
sản phẩm
làm
từ loại
quả
này.
Mứt
chà là
.
Đảo
thuộc
tỉnh
Khánh
Hoà
, cách
Nha
Trang
22km về
phía
đông
bắc
và cách
bán
đảo
Tiên Du
2, 5km về
phía
đông,
dài
2km,
rộng
300m, độ
cao
nhất
157m,
cấu tạo
bằng
granit
. Nhiều
tổ
yến
,
nổi tiếng
với
tên
"Đảo
yến"
.
(
Xã
)
H.
Dương
Minh
Châu
,
Tính từ
sửa
chà là
Tây
Ninh
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
chà là
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)