Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
niən˧˧ kḭ˧˩˧niəŋ˧˥ ki˧˩˨niəŋ˧˧ ki˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
niən˧˥ ki˧˩niən˧˥˧ kḭʔ˧˩

Định nghĩa sửa

niên kỷ

  1. Số năm chỉ tuổi của một người.

Dịch sửa

Tham khảo sửa