Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskroʊ.təm/

Danh từ

sửa

scrotum số nhiều scrota /ˈskroʊ.təm/

  1. (Giải phẫu) Bìu dái.

Tham khảo

sửa