Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gà gáy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣa̤ː
˨˩
ɣaj
˧˥
ɣaː
˧˧
ɣa̰j
˩˧
ɣaː
˨˩
ɣaj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣaː
˧˧
ɣaj
˩˩
ɣaː
˧˧
ɣa̰j
˩˧
Danh từ
sửa
gà gáy
Lúc
gần
sáng
.
Dậy từ
gà gáy
.
Tham khảo
sửa
"
gà gáy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)