Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chiến thắng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Thắng:
được
trận
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨiən
˧˥
tʰaŋ
˧˥
ʨiə̰ŋ
˩˧
tʰa̰ŋ
˩˧
ʨiəŋ
˧˥
tʰaŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨiən
˩˩
tʰaŋ
˩˩
ʨiə̰n
˩˧
tʰa̰ŋ
˩˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Chiến Thắng
Động từ
chiến thắng
(Xem
từ nguyên
1) Đấu
tranh
thắng lợi
.
Cuộc Cách mạng Tháng Mười Nga giành
chiến thắng
.
Tham khảo
sửa
"
chiến thắng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)