countenance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑʊn.tᵊn.ənts/
Hoa Kỳ | [ˈkɑʊn.tᵊn.ənts] |
Danh từ
sửacountenance /ˈkɑʊn.tᵊn.ənts/
- Sắc mặt; vẻ mặt.
- to change one's countenance — đổi sắc mặt
- Sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích.
- to give a countenance to a plan — tán thành một bản kế hoạch
- Vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh; vẻ bình tĩnh.
- to lose one's countenance — mất bình tĩnh
- to keep one's countenance — giữ bình tình, giữ vẻ nghiêm trang
Thành ngữ
sửa- to keep (put) somebody in countenance
- to lead (give) countenance to somebody: Ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai.
- to make [a] countenance: (Từ cổ,nghĩa cổ) Làm ra vẻ.
- one's countenance falls: Mặt xịu xuống.
- to put out of countenance: Xem Put
- to stave someone out of countenance: Xem State
Ngoại động từ
sửacountenance ngoại động từ /ˈkɑʊn.tᵊn.ənts/
Chia động từ
sửacountenance
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "countenance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)