Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ưng thuận
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɨŋ
˧˧
tʰwə̰ʔn
˨˩
ɨŋ
˧˥
tʰwə̰ŋ
˨˨
ɨŋ
˧˧
tʰwəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɨŋ
˧˥
tʰwən
˨˨
ɨŋ
˧˥
tʰwə̰n
˨˨
ɨŋ
˧˥˧
tʰwə̰n
˨˨
Từ nguyên
sửa
Ưng
:
bằng lòng
;
thuận
: theo
Động từ
sửa
ưng thuận
Bằng lòng
nghe theo
.
Ưng thuận
các điều kiện đã nêu ra.
Tham khảo
sửa
"
ưng thuận
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)