sắc mặt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sak˧˥ ma̰ʔt˨˩ | ʂa̰k˩˧ ma̰k˨˨ | ʂak˧˥ mak˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂak˩˩ mat˨˨ | ʂak˩˩ ma̰t˨˨ | ʂa̰k˩˧ ma̰t˨˨ |
Danh từ
sửasắc mặt
- Vẻ mặt.
- Anh trung đội trưởng đổi sắc mặt (Nguyễn Đình Thi)
Tham khảo
sửa- "sắc mặt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)