concha
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːŋ.kə/
Danh từ
sửaconcha (số nhiều conchae hoặc conchæ)
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "concha", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bổ trợ Quốc tế
sửaDanh từ
sửaconcha
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaconcha gc (số nhiều conchas)
- Vỏ ốc xà cừ.
- Chất cứng rất quý giá lấy từ mai rùa lớn.
- Cấu trúc có hình dạng giống mảnh vỏ động vật thân mềm, chiếu ra theo đường quay, được sử dụng trong huy hiệu và kiến trúc.
- Miếng che máy quay phim khỏi khán giả trong nhà hát.
- (Sông Plata, Argentina; Chile; sỉ nhục) Dương vật.
- (Colombia; Venezuela) Vật che (trái cây, cây...).
Đồng nghĩa
sửa- cấu trúc
- dương vật