Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kḭʔw˨˩kɨ̰w˨˨kɨw˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kɨw˨˨kɨ̰w˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

cựu

  1. , lâu năm.
    cựu
  2. Nói người đã từng làm một chức vụ.
    Cựu bộ trưởng.
    Cựu giám đốc.

Tham khảo

sửa