Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
núm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Danh từ
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Hu
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
num
˧˥
nṵm
˩˧
num
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
num
˩˩
nṵm
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
菍
:
nộm
,
núm
,
nấm
念
:
niềm
,
núm
,
niệm
捻
:
ném
,
niết
,
niêm
,
nắm
,
nạm
,
núm
,
nấm
,
niệm
,
niệp
埝
:
nậm
,
núm
,
nấm
,
niệm
Danh từ
núm
Bộ phận
hình tròn
,
nhỏ
,
nhô
lên
ở đầu hay trên
bề mặt
một
số
vật
.
Núm
cau
.
Núm
đồng hồ
.
Vặn
núm
điều
chỉnh
tivi
.
(
Kng.
)
.
Nắm
. Một
núm
gạo
.
Động từ
sửa
núm
(
Ph.
)
.
Túm
.
Núm
áo
kéo
lại.
Tham khảo
sửa
"
núm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Hu
sửa
Danh từ
sửa
núm
nước tiểu
.
Tham khảo
sửa
Tiếng Hu
tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.