Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+69D3, 槓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-69D3

[U+69D2]
CJK Unified Ideographs
[U+69D4]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 10” ghi đè từ khóa trước, “土38”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cống, cồng, cổng, giang

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəwŋ˧˥ kə̤wŋ˨˩ kə̰wŋ˧˩˧ zaːŋ˧˧kə̰wŋ˩˧ kəwŋ˧˧ kəwŋ˧˩˨ jaːŋ˧˥kəwŋ˧˥ kəwŋ˨˩ kəwŋ˨˩˦ jaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˩˩ kəwŋ˧˧ kəwŋ˧˩ ɟaːŋ˧˥kə̰wŋ˩˧ kəwŋ˧˧ kə̰ʔwŋ˧˩ ɟaːŋ˧˥˧