Quang Trung
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwaːŋ˧˧ ʨuŋ˧˧ | kwaːŋ˧˥ tʂuŋ˧˥ | waːŋ˧˧ tʂuŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaːŋ˧˥ tʂuŋ˧˥ | kwaːŋ˧˥˧ tʂuŋ˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Địa danh
sửaQuang Trung
- Xem Nguyễn Huệ
- Tên gọi các phường thuộc thành phố Quy Nhơn (Bình Định), thị xã Hà Giang (Hà Giang), quận Đống Đa (Hà Nội), thị xã Hà Đông, thị xã Sơn Tây (Hà Tây), thành phố Hải Dương (Hải Dương), quận Hồng Bàng (Hải Phòng), thị xã Hưng Yên (Hưng Yên), thị xã Kon Tum (Kon Tum), thành phố Nam Định (Nam Định), thành phố Vinh (Nghệ An), thị xã Uông Bí (Quảng Ninh), thị xã Thái Bình (Thái Bình), thành phố Thái Nguyên (Thái Nguyên), Việt Nam.
- Tên gọi các xã thuộc huyện Hoà An, huyện Trà Lĩnh (Cao Bằng), huyện Thống Nhất (Đồng Nai), huyện Phú Xuyên (Hà Tây), huyện Kinh Môn, huyện Tứ Kỳ (Hải Dương), huyện An Lão (Hải Phòng), huyện Bình Gia (Lạng Sơn), huyện Vụ Bản (Nam Định), huyện Kiến Xương (Thái Bình), thị xã Bỉm Sơn, huyện Ngọc Lạc (Thanh Hoá), Việt Nam.
Tham khảo
sửa- "Quang Trung", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)