Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbrɪsk/

Tính từ

sửa

brisk /ˈbrɪsk/

  1. Nhanh, nhanh nhẩu, nhanh nhẹn; lanh lợi.
    brisk pace — bước đi nhanh nhẹn
  2. Hoạt động, phát đạt.
    trade is brisk — buôn bán đắt hàng
  3. Nổi bọt lóng lánh (rượu sâm banh); sủi bọt (bia).
  4. Trong lành, mát mẻ (không khí).
  5. Lồng lộng (gió).

Ngoại động từ

sửa

brisk ngoại động từ /ˈbrɪsk/

  1. làm hoạt động lên, làm sôi nổi lên, làm phấn khởi lên, làm vui lên.
    to brisk someone up — làm cho ai phấn khởi (vui) lên

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

brisk nội động từ /ˈbrɪsk/

  1. To brisk up phấn khởi lên, vui lên.

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa