Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khêu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xew
˧˧
kʰew
˧˥
kʰew
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xew
˧˥
xew
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
挑
:
treo
,
giẹo
,
khểu
,
khều
,
khiêu
,
khiều
,
khêu
,
trẹo
,
thiêu
跳
:
khoèn
,
xiêu
,
khểu
,
khiêu
,
quèo
,
xeo
,
xệu
,
queo
,
đào
,
xiếu
,
khêu
拞
:
khua
,
khêu
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
khều
Động từ
khêu
Dùng
vật
nhọn
làm cho
ra
khỏi
chỗ
bị
giữ
chặt
.
Khêu
ốc.
Khêu
ngọn đèn lên.
Gợi lại
, làm
trỗi dậy
yếu tố
tinh thần
đang
chìm
lắng
dần
.
Khêu
nỗi nhớ.
Khêu
oán hờn làm gì nữạ
Tham khảo
sửa
"
khêu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)