Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈblə.di/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

bloody + (bloody-minded) /ˈblə.di/

  1. Vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu.
  2. Tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người ((cũng) bloody minded).
  3. Đỏ như máu.
    a bloody sun — mặt trời đỏ như máu

Phó từ

sửa

bloody /ˈblə.di/

  1. Uộc bloody, hết sức, vô cùng.
  2. Chết tiệt, trời đánh thánh vật.

Ngoại động từ

sửa

bloody ngoại động từ /ˈblə.di/

  1. Làm vấy máu.
  2. Làm đỏ máu.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa