Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khát máu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xaːt
˧˥
maw
˧˥
kʰa̰ːk
˩˧
ma̰w
˩˧
kʰaːk
˧˥
maw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xaːt
˩˩
maw
˩˩
xa̰ːt
˩˧
ma̰w
˩˧
Tính từ
sửa
khát máu
Nói
kẻ
thích
chém giết
.
Tham khảo
sửa
"
khát máu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)