minded
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑɪn.dəd/
Động từ
sửaminded
Chia động từ
sửamind
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mind | |||||
Phân từ hiện tại | minding | |||||
Phân từ quá khứ | minded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mind | mind hoặc mindest¹ | minds hoặc mindeth¹ | mind | mind | mind |
Quá khứ | minded | minded hoặc mindedst¹ | minded | minded | minded | minded |
Tương lai | will/shall² mind | will/shall mind hoặc wilt/shalt¹ mind | will/shall mind | will/shall mind | will/shall mind | will/shall mind |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mind | mind hoặc mindest¹ | mind | mind | mind | mind |
Quá khứ | minded | minded | minded | minded | minded | minded |
Tương lai | were to mind hoặc should mind | were to mind hoặc should mind | were to mind hoặc should mind | were to mind hoặc should mind | were to mind hoặc should mind | were to mind hoặc should mind |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mind | — | let’s mind | mind | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaminded /ˈmɑɪn.dəd/
Tham khảo
sửa- "minded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)