Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ham mê
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
haːm
˧˧
me
˧˧
haːm
˧˥
me
˧˥
haːm
˧˧
me
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haːm
˧˥
me
˧˥
haːm
˧˥˧
me
˧˥˧
Động từ
sửa
ham
mê
Ưa thích
tới mức
say mê
.
Ham mê
nghệ thuật.
Ham mê
cờ bạc.
Tham khảo
sửa
"
ham mê
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)