Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

beard /ˈbɪrd/

  1. Râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc...
  2. Ngạnh (mũi tên, lưỡi câu).

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

beard ngoại động từ /ˈbɪrd/

  1. Đương đầu với, chống .

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa