Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈmjuːz/

Ngoại động từ

sửa

amuse ngoại động từ /ə.ˈmjuːz/

  1. Làm vui, làm thích thú, làm buồn cười; giải trí, tiêu khiển.
    hard to amuse — khó làm cho vui được
    to be amused with (by, at) something — giải trí (tiêu khiển)
  2. Lừa phỉnh, phỉnh phờ ai bằng những lời hứa hão.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Lừa, dụ, làm mát cảnh giác.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa