Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈmjuː.ziɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

amusing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "amuse" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

amusing /ə.ˈmjuː.ziɳ/

  1. Vui, làm cho buồn cười; giải trí, tiêu khiển.
    highly amusing — làm cười vỡ bụng

Tham khảo sửa