amend
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈmɛnd/
Ngoại động từ
sửaamend ngoại động từ /ə.ˈmɛnd/
- Sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn; cải thiện.
- to amend one's way of living — sửa đổi lối sống
- Bồi bổ, cải tạo (đất).
- to amend land — bồi bổ đất
- Sửa đổi, thay đổi (văn kiện pháp lý); bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm trong một văn kiện... ).
- to amend a law — bổ sung một đạo luật
Chia động từ
sửaamend
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to amend | |||||
Phân từ hiện tại | amending | |||||
Phân từ quá khứ | amended | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | amend | amend hoặc amendest¹ | amends hoặc amendeth¹ | amend | amend | amend |
Quá khứ | amended | amended hoặc amendedst¹ | amended | amended | amended | amended |
Tương lai | will/shall² amend | will/shall amend hoặc wilt/shalt¹ amend | will/shall amend | will/shall amend | will/shall amend | will/shall amend |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | amend | amend hoặc amendest¹ | amend | amend | amend | amend |
Quá khứ | amended | amended | amended | amended | amended | amended |
Tương lai | were to amend hoặc should amend | were to amend hoặc should amend | were to amend hoặc should amend | were to amend hoặc should amend | were to amend hoặc should amend | were to amend hoặc should amend |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | amend | — | let’s amend | amend | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaamend nội động từ /ə.ˈmɛnd/
Chia động từ
sửaamend
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to amend | |||||
Phân từ hiện tại | amending | |||||
Phân từ quá khứ | amended | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | amend | amend hoặc amendest¹ | amends hoặc amendeth¹ | amend | amend | amend |
Quá khứ | amended | amended hoặc amendedst¹ | amended | amended | amended | amended |
Tương lai | will/shall² amend | will/shall amend hoặc wilt/shalt¹ amend | will/shall amend | will/shall amend | will/shall amend | will/shall amend |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | amend | amend hoặc amendest¹ | amend | amend | amend | amend |
Quá khứ | amended | amended | amended | amended | amended | amended |
Tương lai | were to amend hoặc should amend | were to amend hoặc should amend | were to amend hoặc should amend | were to amend hoặc should amend | were to amend hoặc should amend | were to amend hoặc should amend |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | amend | — | let’s amend | amend | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "amend", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)