Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bồi bổ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓo̤j
˨˩
ɓo̰
˧˩˧
ɓoj
˧˧
ɓo
˧˩˨
ɓoj
˨˩
ɓo
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓoj
˧˧
ɓo
˧˩
ɓoj
˧˧
ɓo̰ʔ
˧˩
Động từ
sửa
bồi
bổ
Làm cho
tăng
thêm hoặc
mạnh
thêm.
Bồi bổ
sức khoẻ.
Bồi bổ
kiến thức.
Đồng nghĩa
sửa
bổ dưỡng
bồi dưỡng
Tham khảo
sửa
Bồi bổ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam