Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sửa đổi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
sửa
+
đổi
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨ̰ə
˧˩˧
ɗo̰j
˧˩˧
ʂɨə
˧˩˨
ɗoj
˧˩˨
ʂɨə
˨˩˦
ɗoj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨə
˧˩
ɗoj
˧˩
ʂɨ̰ʔə
˧˩
ɗo̰ʔj
˧˩
Động từ
sửa
sửa
đổi
Sửa chữa
,
thêm bớt
cho
phù hợp
với
yêu cầu
mới
.
Sửa đổi
bản thiết kế.
Sửa đổi
hiến pháp.
Đồng nghĩa
sửa
chỉnh sửa
Tham khảo
sửa
"
sửa đổi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)