Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chánh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨajŋ
˧˥
ʨa̰n
˩˧
ʨan
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨajŋ
˩˩
ʨa̰jŋ
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “chánh”
眐
:
chánh
,
chính
正
:
chinh
,
chánh
,
chính
政
:
chinh
,
chánh
,
chính
Phồn thể
正
:
chánh
,
chính
政
:
chánh
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𧣠
:
chánh
正
:
chinh
,
giêng
,
chếnh
,
chênh
,
chiếng
,
chánh
,
chính
𦭒
:
nhánh
,
chánh
政
:
chinh
,
chiếng
,
chánh
,
chính
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chanh
Danh từ
chánh
(
Kng.
)
.
Người
đứng đầu một
đơn vị
tổ chức
,
phân biệt
với
người
phó
.
Một
chánh
hai phó.
Chánh tổng
(gọi tắt).
(
Ph.; id.
)
.
Nhánh
.
Chánh
cây.
(
Ph.; cũ
)
.
Biến
thể
của
chính
trong một
số
từ
gốc
Hán
.
Chánh
nghĩa.
Chánh
trị.
Bưu
chánh
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
chánh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)