Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈɡri/
  Hoa Kỳ

Nội động từ sửa

agree nội động từ /ə.ˈɡri/

  1. Đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận.
    to agree to a proposal — tán thành một lời đề nghị
    to agree with someone — đồng ý với ai
  2. Hoà thuận.
    they can't agree — họ không thể sống hoà thuận với nhau được
  3. Hợp với, phù hợp với, thích hợp với.
    this food does not agree with me — thức ăn này không thích hợp với tôi
  4. (Ngôn ngữ học) Hợp (về cách, giống, số...).

Ngoại động từ sửa

agree ngoại động từ /ə.ˈɡri/

  1. Cân bằng (các khoản chi thu...).

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa