agree
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈɡri/
Hoa Kỳ | [ə.ˈɡri] |
Nội động từ
sửaagree nội động từ /ə.ˈɡri/
- Đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận.
- to agree to a proposal — tán thành một lời đề nghị
- to agree with someone — đồng ý với ai
- Hoà thuận.
- they can't agree — họ không thể sống hoà thuận với nhau được
- Hợp với, phù hợp với, thích hợp với.
- this food does not agree with me — thức ăn này không thích hợp với tôi
- (Ngôn ngữ học) Hợp (về cách, giống, số...).
Ngoại động từ
sửaagree ngoại động từ /ə.ˈɡri/
Thành ngữ
sửa- agreed!:
- to agree like cats and dogs:
- to agree to differ:
- Xem differ
Chia động từ
sửaagree
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to agree | |||||
Phân từ hiện tại | agreeing | |||||
Phân từ quá khứ | agreed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | agree | agree hoặc agreest¹ | agrees hoặc agreeth¹ | agree | agree | agree |
Quá khứ | agreed | agreed hoặc agreedst¹ | agreed | agreed | agreed | agreed |
Tương lai | will/shall² agree | will/shall agree hoặc wilt/shalt¹ agree | will/shall agree | will/shall agree | will/shall agree | will/shall agree |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | agree | agree hoặc agreest¹ | agree | agree | agree | agree |
Quá khứ | agreed | agreed | agreed | agreed | agreed | agreed |
Tương lai | were to agree hoặc should agree | were to agree hoặc should agree | were to agree hoặc should agree | were to agree hoặc should agree | were to agree hoặc should agree | were to agree hoặc should agree |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | agree | — | let’s agree | agree | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "agree", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)