agreed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaagreed
Chia động từ
sửaagree
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to agree | |||||
Phân từ hiện tại | agreeing | |||||
Phân từ quá khứ | agreed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | agree | agree hoặc agreest¹ | agrees hoặc agreeth¹ | agree | agree | agree |
Quá khứ | agreed | agreed hoặc agreedst¹ | agreed | agreed | agreed | agreed |
Tương lai | will/shall² agree | will/shall agree hoặc wilt/shalt¹ agree | will/shall agree | will/shall agree | will/shall agree | will/shall agree |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | agree | agree hoặc agreest¹ | agree | agree | agree | agree |
Quá khứ | agreed | agreed | agreed | agreed | agreed | agreed |
Tương lai | were to agree hoặc should agree | were to agree hoặc should agree | were to agree hoặc should agree | were to agree hoặc should agree | were to agree hoặc should agree | were to agree hoặc should agree |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | agree | — | let’s agree | agree | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tiếng Anh
sửaThán từ
sửaagreed!