differ
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɪ.fɜː/
Hoa Kỳ | [ˈdɪ.fɜː] |
Nội động từ
sửadiffer nội động từ /ˈdɪ.fɜː/
- (Thường) + from) khác, không giống.
- to differ from someone in age — khác tuổi ai
- Không đồng ý, không tán thành, bất đồng.
- to differ [in opinion] from (with) someone — không đồng ý với ai
- I beg to differ — xin phép cho tôi có ý kiến khác
- to agree to differ — đành là bất đồng ý kiến với nhau, không tìm cách thuyết phục nhau nữa
Chia động từ
sửadiffer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to differ | |||||
Phân từ hiện tại | differing | |||||
Phân từ quá khứ | differed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | differ | differ hoặc differest¹ | differs hoặc differeth¹ | differ | differ | differ |
Quá khứ | differed | differed hoặc differedst¹ | differed | differed | differed | differed |
Tương lai | will/shall² differ | will/shall differ hoặc wilt/shalt¹ differ | will/shall differ | will/shall differ | will/shall differ | will/shall differ |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | differ | differ hoặc differest¹ | differ | differ | differ | differ |
Quá khứ | differed | differed | differed | differed | differed | differed |
Tương lai | were to differ hoặc should differ | were to differ hoặc should differ | were to differ hoặc should differ | were to differ hoặc should differ | were to differ hoặc should differ | were to differ hoặc should differ |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | differ | — | let’s differ | differ | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "differ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)